Từ điển Trần Văn Chánh
咢 - ngạc
(văn) ① Cao; ② Tranh biện, nói thẳng; ③ Ca hát một mình; ④ Như 愕 (bộ 忄); ⑤ Như 鍔 (bộ 金); ⑥ Góc nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咢 - ngạc
Đọc lớn lên — Nói lớn ồn ào.